WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CƠ TRƯỞNG
🌟
CƠ TRƯỞNG
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
기장 (機長)
Danh từ
1
비행기 승무원들 가운데 가장 지위가 높은 책임자.
1
CƠ TRƯỞNG
: Người đảm nhiệm vị trí cao nhất trong phi hành đoàn.